a. Mở đoạn:
Nêu vấn đề nghị luận: Ý nghĩa của việc sống chậm trong cuộc sống.
b. Thân đoạn:
Giải thích:
– Sống chậm được hiểu là lối sống chậm rãi, thư thả, sâu sắc, bon chen. Sống chậm là dành hết tâm trí vào công việc và các mối quan hệ trong cuộc sống, lắng nghe những cảm xúc trong tâm hồn.
– Sống chậm không phải là sống ít mà thực ra là sống được rất nhiều, sống sâu sắc, chất lượng -> lối sống có ý nghĩa nhân văn.
Ý nghĩa của việc sống chậm:
– Sống chậm giúp giảm bớt áp lực nặng nề của cuộc sống, bình thản đối diện với cuộc sống.
– Sống chậm có thể xây dựng, vun đắp những tình cảm đẹp đẽ với mọi người xung quanh.
– Sống chậm là cách con người hòa mình cùng thiên nhiên, thấu hiểu cuộc sống.
– Sống chậm để có những phút giây tĩnh tại, thấu hiểu những cảm xúc của chính mình, cho một sự khởi đầu mới trong tương lai.
* Bàn luận mở rộng:
– Học cách sống chậm lại trong thế gian vội vã.
– Sống chậm khác với sống ỉ lại, bảo thủ, không chịu đón nhận những phát triển mới của cuộc sống.
c. Kết đoạn
Tổng kết lại vấn đề nghị luận.