I. Mở bài
Giới thiệu chung
Tác giả:
– Nguyễn Duy là nhà thơ quân đội trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
– Thơ Nguyễn Duy cuốn hút người đọc bằng cảm xúc chân thành, vẻ đẹp giản dị, gần gũi.
– Thơ ông giàu chất triết lí, thiên về chiều sâu nội tâm với những trăn trở, day dứt, suy tư về con người và cuộc sống.
Tác phẩm:
– Năm 1978, tại Thành phố Hồ Chí Minh:
+ Là 3 năm sau ngày giải phóng miền Nam, kết thúc chiến tranh giải phóng đất nước. Những người chiến sĩ trở về với đồng bằng, miền xuôi và bị cuốn đi bởi những lo toan tất bật của đời sống thường nhật -> không ít người trong số họ lãng quên, bội bạc quá khứ.
+ Nguyễn Duy viết “Ánh trăng” như lời tâm sự, tự nhắc nhở, tự vấn…
– In trong tập “Ánh trăng” (1984) – tập thơ được giải A của Hội Nhà văn Việt Nam năm đó.
II. Thân bài
Cảm nhận
1. Con người và vầng trăng trong quá khứ:
– “Hồi nhỏ”: -> gợi lên những năm tháng tuổi thơ êm đềm.
+ Thủ pháp liệt kê: “đồng, sông, bể” -> những từ ngữ cùng một trường nghĩa -> gợi không gian làng quê gần gũi, thân thương.
+ Trình tự liệt kê: từ nhỏ hẹp đến xa rộng: từ những cánh đồng đến dòng sông rồi biển cả. Không gian được mở rộng dần -> gợi liên tưởng từ không gian làng quê đến không gian đất nước.
-> Đó là không gian của kỉ niệm -> ta hình dung ra bao kỉ niệm ấu thơ có trăng làm bầu bạn. Trăng.
– “Hồi chiến tranh ở rừng”:
+ Gợi lên cả một hiện thực chồng chất những gian khổ, hiểm nguy khi con người sống trong đạn bom, khói lửa, mất mát, hi sinh.
+ Gợi không gian núi rừng hẳn xa lạ với những con người lớn lên ở đồng, sông, bể.
+ Nhưng người lính không đơn độc trong thời gian “chiến tranh”, không gian “ở rừng”-> vì luôn có vầng trăng bầu bạn.
-> Suốt những năm tháng ấy, trăng đã thành người bạn thân thiết nhất, thành tri kỉ, tri ân của con người.
– Đó là những năm tháng con người được sống một cuộc sống hồn nhiên, rộng mở.
+ “Trần trụi…”: giữa con người và thiên nhiên không còn khoảng cách.
+ So sánh “hồn nhiên như cây cỏ” -> hữu hình hóa tâm hồn con người -> hoàn toàn vô tư, không tính toán.
– Từ đó, vầng trăng từ “tri kỉ” đã thành “tình nghĩa”:
+ Đó là ẩn dụ cho nghĩa tình quá khứ.
+ Đó còn là ẩn dụ cho nhân dân, cho đồng đội.
-> Từ đó khẳng định mối liên hệ bền chặt, sâu sắc giữa con người với thiên nhiên, giữa con người với con người.
-> Trước vầng tẳng ấy, người lính ngỡ sẽ chẳng bao giờ quên, ngỡ sẽ gắn bó, thủy chung mãi mãi.
=> Hai khổ thơ đầu đã tái hiện hình tượng vầng trăng trong quá khứ trên suốt một chặng đường dài từ tuổi ấu thơ hồn nhiên đến khi trưởng thành, thành người lính. Trên suốt chặng đường ấy, trăng đã luôn là tri kỉ, tri ân của con người.
2. Con người và vầng trăng trong hiện tại: (2 khổ tiếp)
– “Từ hồi về thành phố”:
+ Bản lề: khép lại một thời gian chiến tranh gian khó, mở ra những năm tháng hòa bình.
+ Đánh dấu những đổi thay trong cuộc đời con người; họ đã đi qua chiến tranh để bước vào một cuộc sống đầy đủ hơn về tiện nghi, vật chất.
– Không gian sống, lối sống nơi phố thị đông đúc.
– Một cuộc sống đầy đủ tiện nghi, vật chất.
-> Người lính bước ra từ chiến tranh đã thích nghi và quen với cuộc sống mới này.
– Trăng xa cách với con người như một người dưng.
– Con người không cảm nhận được sự hiện diện của vầng trăng trong cuộc sống hàng ngày của họ.
– Con người không chỉ mất đi cảm nhận về thiên nhiên mà còn đánh mất cả nghĩa tình sâu nặng trong quá khứ.
=> Cuộc sống đầy đủ, bình yên khiên họ thờ ơ, dửng dưng, quay lưng lại với quá khứ mà họ từng gắn bó.
Cuộc hội ngộ đầy bất ngờ khiến con người thức tỉnh:
-“đèn điện tắt”:
+ Biến cố chân thực, thường thấy trong cuộc sống đô thị.
+ Cái lấp lánh của ánh điện, cửa gương biến mất, con người bị vây bọc trong căn phòng tối om, ngột ngạt.
+ Xóa đi những tiện nghi, vật chất mà vì nó con người xa lại với vầng trăng.
– “bật tung cửa sổ”:
+ Hành động rất thực khi con người phải đối diện với căn phòng ngột ngạt, đầy bóng tối.
+ Gợi: Giây phút tâm hồn con người khao khát được thoát khỏi không gian tù túng, chật hẹp.
– “Đột ngột vầng trăng tròn”:
+ Đảo ngữ: Cảm giác ngỡ ngàng khi con người gặp lại vầng trăng.
+ Ấn tượng về vẻ đẹp của trăng: trăng đang độ tròn đẹp nhất; trăng vẫn vẹn nguyên, vẫn ở rất gần, luôn chờ đợi dõi theo dù con người thờ ơ, dửng dưng.
=> Hai khổ thơ đã cho thấy và lí giải sự đổi thay của người lính trước và sau chiến tranh; từ đó tạo tình huống thức tỉnh tâm hồn họ.
3. Sự thức tỉnh của con người:
– Điệp từ “mặt”, lối chuyển nghĩa độc đáo:
+ Diễn tả giây phút soi chiếu, giao hòa giữa con người và vầng trăng.
+ Soi vào trăng để con người nhận ra mình và nhận ra cả sự đổi thay của mình.
– “Rưng rưng”: là những cảm xúc đang ùa về trong giây phút con người nhận ra vầng trăng tri kỉ của đời mình -> để rồi thức tỉnh.
– “Đồng, bể, sông, rừng”:
+ Xóa đi thời gian, không gian, đưa con người về quá khứ.
+ Kéo trăng và người xích lại gần nhau, để trăng vẫn vẹn nguyên là tri kỉ, để con người nhận ra sự nông cạn, thờ ơ, bạc bẽo của chính mình.
– “Trăng”:
+ “tròn vành vạnh”: ẩn dụ cho nghĩa tình không bao giờ thay đổi, không bao giờ vơi cạn của nhân dân, đất nước.
+ “im phăng phắc”: bao dung, độ lượng và nghiêm khắc -> cái im lặng chứa đựng lời nhắc nhở, cảnh báo, thức tỉnh con người.
– Người “giật mình” -> thức tỉnh:
+ Nhận ra những cám dỗ vật chất khiến con người đánh mất đi những giá trị tinh thần đẹp đẽ, khiên tâm hồn họ trống rỗng, nghèo nàn.
+ Nhận ra: không được lãng quên quá khứ, không được thờ ơ, bội bạc với nghĩa tình sâu nặng, thiêng liêng.
+ Biết trở về nâng niu, trân trọng quá khứ; biết sống ân nghĩa, thủy chung.
->Với khoảnh khắc giật mình, nhà thơ đã gieo vào lòng người đọc niềm tin và sức sống mãnh liệt của lương tri con người.
III. Kết bài
Tổng kết:
– Nội dung:
Bài thơ giống một câu chuyện được kể theo trình tự thời gian với nhiều chi tiết chân thực, đời thường để từ đó khám phá, khái quát nhiều vấn đề sâu sắc:
+ Lời nhắn gửi con người không được lãng quên quá khứ gian khổ mà sâu đậm nghĩa tình.
+ Lời nhắc nhở về nghĩa tình thiêng liêng của nhân dân, đất nước và đạo lí uống nước nhớ nguồn.
– Nghệ thuật:
+ Thể thơ ngũ ngôn với nhiều sáng tạo độc đáo.
+ Sự kết hợp hài hòa giữa chất tự sự và trữ tình.
+ Ngôn ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi mà giàu sức gợi.
+ Giọng điệu tâm tình thấm thía, khi thì thiết tha cảm xúc, lúc lại trầm lắng, suy tư.